Wikia StardewValley
n (Bucketassrabbit đã đổi trang Thùng ủ rượu thành Thùng lên men)
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Soạn thảo trực quan apiedit
 
Dòng 170: Dòng 170:
 
|-
 
|-
 
|{{name|Hops}}
 
|{{name|Hops}}
  +
|Bia men nổi
|Pale Ale
 
 
|18
 
|18
 
|25
 
|25

Bản mới nhất lúc 07:54, ngày 8 tháng 6 năm 2017

Thùng ủ rượu sản xuất thức uống từ cây trồng. Lúa làm ra bia, Hop làm ra rượu trong một ngày. Nước hoa quả làm từ rau trong 4 ngày, và trái cây làm ra vang trong 6 ngày

Nguyên liệu [1] cần xác nhận lại. Danh sách này lấy từ bảng tính sau

Nguyên liệu Sản phẩm Thu hoạch

mỗi hạt

Giá bán Lợi nhuận

mỗi ngày[2]

Tăng Giá bán Lợi nhuận

mỗi ngày[3]

Ancient Fruit Ancient Fruit[1] Wine 8 750 60.71 1500 2250 190
Apple Táo Wine 100 200 300 50
Apricot Apricot Wine 50 100 150 25
Artichoke A-ti-sô[1] Juice 1 160 16.25 200 360 23.57
Beet Beet[1] Juice 1 100 13.33 125 225 17.08
Blackberry Nho Wine 20 40 60 10
Blueberry Việt Quất Xanh Wine 4 80 35.2 160 240 34.57
Bok Choy Bok Choy[1] Juice 1 80 07.50 100 180 13
Cauliflower Súp lơ Juice 1 175 07.92 219 394 17.43
Cherry Sơ-ri Wine 80 160 240 40
Corn Ngô[1] Juice 11 50 7.41 63 113 18.13
Cranberry Việt Quất đỏ Wine 5 130 39.26 260 390 61
Crystal Fruit Crystal Fruit Wine 150 300 450 64.29
Eggplant Eggplant Juice 1 60 08.00 75 135 10.45
Garlic Tỏi Juice 1 60 15 75 135 18.75
Grape Grape Wine 7 80 17.86 160 240 47.65
Green Bean Green Bean Juice 7 40 07.86 50 90 16.76
Hops Hops Bia men nổi 18 25 13.93 275 300 116.08
Hot Pepper Hot Pepper Wine 8 40 10.77 80 120 23.59
Kale Kale[1] Juice 1 110 06.67 138 248 14.79
Melon Melon Wine 1 250 14.17 500 750 37.22
Orange Orange Wine 100 200 300 50
Parsnip Parsnip Juice 1 35 3.75 44 79 05.88
Peach Peach Wine 140 280 420 70
Pomegranate Pomegranate Wine 140 280 420 70
Potato Potato Juice 1 80 5 100 180 10.83
Pumpkin Pumpkin Juice 1 320 16.92 400 720 32.63
Radish Radish[1] Juice 1 90 08.33 113 203 13.54
Red Cabbage Red Cabbage[1] Juice 1 260 17.78 325 585 32.33
Rhubarb Rhubarb[1] Juice 1 220 09.23 275 495 20.79
Salmonberry Salmonberry Wine 5 10 15 2.5
Spice Berry Spice Berry Wine 80 160 240 40
Starfruit Starfruit Wine 1 800 30.77 1600 2400 105.26
Strawberry Strawberry Wine 6 120 22.14 240 360 60.59
Tomato Tomato Juice 5 60 09.26 75 135 18.94
Wheat Wheat Beer 1 25 03.75 175 200 38
Yam Yam Juice 1 160 10 200 360 18.75
  1. 1,0 1,1 1,2 1,3 1,4 1,5 1,6 1,7 1,8 1,9 Product or Raw Material needs confirmation
  2. Calculated: (Sellprice*Crops per Harvest-Seedprice)/(Days to Mature)
  3. Calculated: (Sellprice*Crops per Harvest-Seedprice)/(Days to Mature*Crops per Harvest + Days in Barrel)